Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn lót chống ăn mòn Sơn lót bảo dưỡng
  • Công nghệ
    Epoxy mastic

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 E Comp A, English Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 E Comp A, English Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 E Comp A, English Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 E Comp A, Indonesian Jotamastic 80 STD Comp B, Indonesian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 E Comp A, English Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, Russian

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Russian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Spanish Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English (Thai)

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Japanese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Norwegian Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Burmese (English)

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotamastic 80 E, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotamastic 80 STD Comp B, Spanish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotamastic 80 E, English

Sản phẩm liên quan

Sơn lót chống ăn mòn

Penguard HSP ZP

Penguard HSP ZP là loại sơn kẽm phốt phát gốc epoxy, có thể sơn ở chiều dày cao, có phần trăm thể tích chất rắn cao, khô nhanh.

  • Sử dụng hạt màu phốt phát kẽm hoạt tính
  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo
Sơn lót chống ăn mòn

Barrier 65

Barrier 65 là sơn lót epoxy với 65% hàm lượng bột kẽm, phù hợp cho môi trường ăn mòn. 

  • Dành cho môi trường ăn mòn
  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo
Sơn lót chống ăn mòn

Resist 65

Resist 65 là loại sơn chứa hàm lượng kẽm vô cơ ethyl silicate 65%, thích hợp cho môi trường ăn mòn.

  • Thiết kế riêng cho môi trường ăn mòn
  • có hàm lượng chất rắn cao
  • Hàm lượng 65% bột kẽm 
Sơn lót chống ăn mòn

Penguard HSP

Penguard HSP là sơn epoxy khô nhanh, có thể sơn ở chiều dày cao, thích hợp cho công trình đóng mới.

  • Nhanh khô để sơn lớp kế
  • Nhanh khô để di chuyển/ cẩu kéo
  • Thi công ở nhiệt độ thấp

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)