Jotatemp 210

Jotatemp 210

Chi tiết kỹ thuật

  • Danh mục sản phẩm
    Sơn phủ chịu nhiệt Sơn lót chống ăn mòn Sơn lót cho công trình đóng mới
  • Công nghệ
    Epoxy
  • Chất nền
    Thép carbon Bề mặt sử dụng sơn phủ Galvanized steel Thép không gỉ Shop primed steel

Tải xuống

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, English Jotatemp 210 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, German

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, German Jotatemp 210 Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Bulgarian Jotatemp 210 Comp B, Bulgarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Czech Jotatemp 210 Comp B, Czech

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Dutch Jotatemp 210 Comp B, Dutch

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Danish Jotatemp 210 Comp B, Danish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, English Jotatemp 210 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Estonian Jotatemp 210 Comp B, Estonian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, English Jotatemp 210 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, English Jotatemp 210 Comp B, English

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Finnish Jotatemp 210 Comp B, Finnish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, French Jotatemp 210 Comp B, French

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Italian Jotatemp 210 Comp B, Italian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Hungarian Jotatemp 210 Comp B, Hungarian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Icelandic Jotatemp 210 Comp B, Icelandic

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, German Jotatemp 210 Comp B, German

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Greek Jotatemp 210 Comp B, Greek

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Portuguese Jotatemp 210 Comp B, Portuguese

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Polish Jotatemp 210 Comp B, Polish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Slovak Jotatemp 210 Comp B, Slovak

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Swedish Jotatemp 210 Comp B, Swedish

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Lithuanian Jotatemp 210 Comp B, Lithuanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Serbian Jotatemp 210 Comp B, Serbian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Slovenian Jotatemp 210 Comp B, Slovenian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Romanian Jotatemp 210 Comp B, Romanian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Jotatemp 210, English

Bảng dữ liệu an toàn

Jotatemp 210 Comp A, Latvian Jotatemp 210 Comp B, Latvian

Hướng dẫn ứng dụng

Jotatemp 210, English

Sản phẩm liên quan

Sơn phủ chịu nhiệt

Solvalitt Alu

Sơn phủ chịu nhiệt lên đến 600 °C sử dụng hạt màu nhôm, mang đến lớp phủ bền bỉ và thẩm mỹ.

  • Lớp hoàn thiện bền lâu cho các khu vực nhiệt độ cao
  • Hạt màu nhôm
  • Chịu nhiệt lên đến 600°C
Sơn phủ chịu nhiệt

Jotatemp 1000

Lớp sơn phủ chịu được biên độ nhiệt từ -196 đến 1000°C của bề mặt kết cấu.

  • Chịu được biên độ nhiệt từ -196°b0c đến 1000°c
  • Đạt hiệu suất tối ưu trên bề mặt thép cacbon và vật liệu ceramic.
  • Có thể thi công trên bề mặt nóng lên đến 250°C và bề mặt làm sạch theo phương pháp St2
Sơn phủ chịu nhiệt

Jotatemp 540 Zinc

Đây là sản phẩm sơn phủ kẽm vô cơ etyl silicat, gia cường sợi thủy tinh chịu nhiệt, đáp ứng biên độ nhiệt từ 120 đến 540°C.

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội ở nhiệt độ hoạt động liên tục giữa 120°C và 540°C
  • Kết hợp tác dụng chống ăn mòn và hiệu ứng mạ
  • Sản phẩm kẽm silicat duy nhất trên thị trường được thiết kế đặc biệt cho nhiệt độ lên đến 540°C
Sơn phủ chịu nhiệt

Solvalitt Midtherm Alu

Một sản phẩm sơn phủ chịu nhiệt sử dụng hạt màu nhôm, mang đến lớp phủ bền bỉ với khả năng chịu nhiệt lên đến 260 °C.

  • Lớp hoàn thiện bền lâu cho các khu vực nhiệt độ cao 
  • Hạt màu nhôm
  • Chịu nhiệt lên đến 260°C

Liên hệ với chúng tôi về các sản phẩm

Quý vị có muốn biết thêm về các sản phẩm và cách chúng tôi có thể giúp quý vị tìm ra các giải pháp thay thế tốt nhất cho dự án của mình? Hãy gửi chi tiết liên hệ của quý vị tại đây và chúng tôi sẽ liên hệ lại.

)